--

bỏ mẹ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ mẹ

+  

  • To death
    • đánh bỏ mẹ nó đi!
      beat him to death!
    • nó dỗi không ăn à, để cho nó đói bỏ mẹ nó đi!
      he is sulking and refusing to eat, isn't he? Let him starve to death!
  • Damn it! Damn, damned
    • canh gác thế thì bỏ mẹ!
      damn such a way of mounting guard!
    • bỏ mẹ! máy lại hỏng rồi!
      damn it! the machine is again out of order!
    • phiền bỏ mẹ
      damned annoying!
    • sướng bỏ mẹ đi, còn đòi gì nữa!
      he's too damned happy to expect more!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ mẹ"
Lượt xem: 686